• Noun

    Also called glebe land. Chiefly British . the cultivable land owned by a parish church or ecclesiastical benefice.
    Archaic . soil; field.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X