• Noun

    a small shell containing an explosive and thrown by hand or fired from a rifle or launching device.
    a similar missile containing a chemical, as for dispersing tear gas or fire-extinguishing substances.

    Verb (used with object)

    to attack with a grenade or grenades.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X