• Noun, plural -ceries.

    Also called grocery store. a grocer's store.
    Usually, groceries; especially British . grocery . food and other commodities sold by a grocer.
    the business of a grocer.
    Southwestern U.S. (formerly)
    a saloon or bar.
    a liquor store.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X