• Noun

    a shed or shelter.
    any relatively wide structure used for housing airplanes or airships.

    Verb (used with object), verb (used without object)

    to keep (an aircraft) in a hangar
    She spent a fortune hangaring her plane.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X