• Noun

    high fidelity.
    a phonograph, radio, or other sound-reproducing apparatus possessing high fidelity.

    Adjective

    of, pertaining to, or characteristic of such apparatus; high-fidelity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X