• Noun

    hoarfrost; rime.
    a hoary coating or appearance.

    Adjective

    hoary.

    Synonyms

    adjective
    aged , ancient , dew , frost , gray , musty , rime , stale , venerable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X