• Verb (used with object), -cused, -cusing or ( especially British ) -cussed, -cussing.

    to play a trick on; hoax; cheat.
    to stupefy with drugged liquor.
    to drug (liquor).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X