• Adjective

    having, or covered with, a hood
    a hooded jacket.
    hood-shaped.
    Zoology . having on the head a hoodlike formation, crest, arrangement of colors, or the like.
    Botany . cucullate.

    Synonyms

    adjective
    capistrate , cowled , cucullate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X