• Noun

    Scot. hock 1 ( defs. 1, 2 ) .

    Verb (used with object)

    Scot. to hamstring.

    Verb (used without object)

    British Dialect Obsolete . to clear the throat; hack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X