• Noun

    headlong, disorderly haste; hurry and confusion.

    Adverb

    with hurrying and scurrying.
    confusedly; in a bustle.

    Adjective

    characterized by headlong, disorderly flight or haste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X