• Noun

    the cultivation and production of edible crops or of animals for food; agriculture; farming.
    the science of raising crops or food animals.
    careful or thrifty management; frugality, thrift, or conservation.
    the management of domestic affairs or of resources generally.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X