• Noun

    an artist who makes illustrations
    an illustrator of children's books.
    a person or thing that illustrates.

    Synonyms

    noun
    cartoonist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X