• Verb (used with object), -bedded, -bedding.

    embed.

    Verb

    fix or set securely or deeply; "He planted a knee in the back of his opponent"; "The dentist implanted a tooth in the gum"[syn: implant ]

    Synonyms

    verb
    embed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X