• Adjective

    imitating; copying; given to imitation.
    of, pertaining to, or characterized by imitation.
    Biology . mimetic.
    made in imitation of something; counterfeit.
    onomatopoeic.

    Antonyms

    adjective
    different , genuine , original

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X