• Noun

    a person who migrates to another country, usually for permanent residence.
    an organism found in a new habitat.

    Adjective

    of or pertaining to immigrants and immigration
    a department for immigrant affairs.
    immigrating.

    Antonyms

    noun
    local , national , native

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X