• Verb (used with object), -lated, -lating.

    to sacrifice.
    to kill as a sacrificial victim, as by fire; offer in sacrifice.
    to destroy by fire.

    Synonyms

    verb
    victimize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X