• Verb (used without object)

    to be imminent; be about to happen.
    to threaten or menace
    He felt that danger impended.
    Archaic . to hang or be suspended; overhang (usually fol. by over ).

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X