• Adjective

    Also, imperforated. not perforate; having no perforation.
    Philately . (of a number of stamps joined together) lacking the perforations usually separating individual stamps.

    Noun

    an imperforate stamp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X