• Adjective

    not active
    an inactive volcano.
    sedentary or passive
    an inactive life.
    sluggish; indolent.
    Military . not on active duty.
    Chemistry .
    inert; unreactive.
    noting a compound that has no effect on polarized light.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X