• Adjective

    not conclusive; not resolving fully all doubts or questions
    inconclusive evidence.
    without final results or outcome
    inconclusive experiments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X