• Noun

    an incrusting or being incrusted.
    a crust or coat of anything on the surface of a body; covering, coating, or scale.
    the inlaying or addition of enriching materials on or to a surface or an object.
    the enriching materials inlaid on or added to a surface or an object.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X