• Noun

    the indenting of a line or lines in writing or printing.
    the blank space left by indenting.
    the act of indenting; state of being indented.
    Archaic . an indentation or notch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X