• Noun

    corn 1 ( def. 1 ) .
    any primitive corn with variegated kernels, often used for decorative purposes.
    any coarse variety of corn grown for fodder.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X