• Verb (used with object), -dited, -diting.

    to compose or write, as a poem.
    to treat in a literary composition.
    Obsolete . to dictate.
    Obsolete . to prescribe.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X