• Adjective

    not divisible; not separable into parts; incapable of being divided
    one nation indivisible.

    Noun

    something indivisible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X