• Verb (used with object)

    to inspire or possess with a foolish or unreasoning passion, as of love.
    to affect with folly; make foolish or fatuous.

    Adjective

    infatuated.

    Noun

    a person who is infatuated.

    Synonyms

    adjective
    enamored , smitten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X