• Adjective

    not operable or practicable.
    Medicine/Medical . not admitting of a surgical operation because the pathological condition is not amenable to cure by surgery or because of undue risk. Compare operable ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X