• Verb (used with object)

    to crossbreed (a plant or animal).
    to cause to breed together.

    Verb (used without object)

    to crossbreed.
    to breed or mate with a closely related individual, as in a small, closed population.

    Synonyms

    verb
    cross , hybridize , mix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X