• Adjective

    linked or locked closely together as by dovetailing[syn: interlacing ]

    Noun

    contact by fitting together; "the engagement of the clutch"; "the meshing of gears"[syn: engagement ]
    the act of interlocking or meshing; "an interlocking of arms by the police held the crowd in check"[syn: mesh ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X