• Noun

    a space between things.
    an intervening period of time; interval.

    Verb (used with object)

    to put a space between.
    to occupy or fill the space between.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X