• Adjective

    within a vein.
    of, pertaining to, employed in, or administered by injection into a vein
    an intravenous solution.

    Noun

    an intravenous injection.
    intravenous feeding. Abbreviation
    IV

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X