• Adjective

    covered or cased with iron plates, as a ship for naval warfare; armor-plated.
    very rigid or exacting; inflexible; unbreakable
    an ironclad contract.

    Noun

    a wooden warship of the middle or late 19th century having iron or steel armor plating.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X