• Adjective

    not redeemable; incapable of being bought back or paid off.
    irremediable; irreparable; hopeless.
    beyond redemption; irreclaimable.
    (of paper money) not convertible into gold or silver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X