• Noun, plural -ties.

    jolly or merry mood, condition, or activity; gaiety.
    jollities, jolly festivities.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X