• Noun

    a son of Saul and friend of David. I Sam. 18?20.
    Archaic . an American, esp. a New Englander. Compare Brother Jonathan .
    a male given name
    from a Hebrew word meaning God gave.

    Noun

    a variety of red apple that matures in early autumn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X