• Verb (used with object), -napped or -naped, -napping or -naping.

    to steal, carry off, or abduct by force or fraud, esp. for use as a hostage or to extract ransom.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X