• Plural noun

    kinfolk.

    Noun

    people descended from a common ancestor; "his family has lived in Massachusetts since the Mayflower"[syn: family ]

    Synonyms

    noun
    kinfolk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X