• Noun

    kola nut.
    an extract prepared from the kola nut.
    the tree producing it.
    cola 1 .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X