• Verb (used without object), noun

    kowtow.

    Noun

    a former Chinese custom of touching the ground with the forehead as a sign of respect or submission[syn: kowtow ]

    Verb

    try to gain favor by cringing or flattering; "He is always kowtowing to his boss"[syn: fawn ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X