• Adjective

    of or pertaining to tears.
    producing tears.
    characterized by tears; indicative of weeping.
    Anatomy . lacrimal ( def. 2 ) .

    Noun

    Also called lachrymal bone. Anatomy . lacrimal bone.
    lachrymatory ( def. 2 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X