• Noun

    act or process of laminating; the state of being laminated.
    laminated structure; arrangement in thin layers.
    a lamina.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X