• Adjective

    expended, bestowed, or occurring in profusion
    lavish spending.
    using or giving in great amounts; prodigal (often fol. by of )
    lavish of his time; lavish of affection.

    Verb (used with object)

    to expend or give in great amounts or without limit
    to lavish gifts on a person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X