• Noun

    a tract of open ground, esp. grassland; meadow.
    land used for a few years for pasture or for growing hay, then plowed over and replaced by another crop.
    a crop of hay on tillable land.

    Adjective

    untilled; fallow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X