• Adjective, leakier, leakiest.

    allowing liquid, gas, etc., to enter or escape
    a leaky boat; a leaky container.
    Informal . unreliable
    a leaky memory; a leaky tongue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X