• Noun

    Also called leavening agent. a substance used to produce fermentation in dough or batter; leaven.
    the act or process of causing to ferment by leaven.
    leaven ( def. 3 ) .

    Synonyms

    noun
    ferment , leaven , yeast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X