• Adjective, leerier, leeriest.

    wary; suspicious (usually fol. by of )
    I'm leery of his financial advice.
    Archaic . knowing; alert.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X