• Adjective, lengthier, lengthiest.

    having or being of great length; very long
    a lengthy journey.
    tediously verbose; very long; too long
    a lengthy speech.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X