• Noun Mineralogy .

    an amorphous hydrated ferric oxide, varying in color from dark brown to yellow, used as an ore of iron.

    Noun Mineralogy .

    an amorphous hydrated ferric oxide, varying in color from dark brown to yellow, used as an ore of iron.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X