• Noun

    the act of tarrying[syn: tarriance ]
    Drawn out in time; remaining long; protracted; as, a lingering disease.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X