• Adjective

    having or consisting of loops; loopy.
    Slang .
    drunk; inebriated.
    eccentric; loopy.
    enthusiastic; keen
    These days he's looped on rodeos.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X